Kích động là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Kích động là hành vi xúi giục, thúc đẩy người khác thực hiện hành vi cụ thể, thường mang tính vi phạm pháp luật hoặc gây rối trật tự xã hội. Trong pháp lý và xã hội học, kích động được phân biệt rõ với tự do ngôn luận bởi mục đích hành động và hậu quả thực tế có thể phát sinh.
Khái niệm kích động trong khoa học xã hội và luật học
Kích động là hành vi thúc đẩy, lôi kéo hoặc xúi giục người khác thực hiện một hành vi cụ thể, trong đó hành vi được hướng tới thường có tính chất gây hại hoặc vi phạm chuẩn mực xã hội. Trong khoa học xã hội, khái niệm này liên quan đến các hiện tượng ảnh hưởng đến hành vi cá nhân hoặc tập thể, thông qua tác nhân tâm lý, ngôn ngữ, hoặc bối cảnh truyền thông. Trong luật học, kích động được xác định dựa trên các yếu tố như chủ đích, ngôn từ được sử dụng, và kết quả thực tế phát sinh từ hành vi đó.
Tùy theo lĩnh vực, kích động có thể được hiểu theo nhiều hướng. Trong chính trị học, đây là hành vi thao túng cảm xúc đại chúng để phục vụ mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Trong hình sự học, kích động thường là yếu tố cấu thành tội phạm nếu có mối liên hệ nhân quả rõ ràng giữa hành vi xúi giục và hành vi vi phạm của người bị kích động.
Một số ví dụ điển hình về kích động gồm có:
- Phát biểu kêu gọi người nghe tham gia biểu tình trái phép
- Đăng tải nội dung kích động thù hận trên mạng xã hội
- Xúi giục người khác thực hiện hành vi bạo lực, phá hoại hoặc chống người thi hành công vụ
Phân biệt kích động với các hành vi tương tự
Kích động cần được phân biệt rõ ràng với các hình thức biểu đạt khác như tự do ngôn luận, tuyên truyền, hay cổ vũ quan điểm. Mặc dù có điểm giao thoa về hình thức, kích động mang yếu tố định hướng hành vi cụ thể với mục tiêu rõ ràng, trong khi các hình thức còn lại thường mang tính truyền tải thông tin hoặc thể hiện ý kiến cá nhân.
Các tiêu chí giúp phân biệt:
| Hành vi | Mục đích | Hậu quả pháp lý |
|---|---|---|
| Tự do ngôn luận | Truyền đạt ý kiến, thông tin | Được bảo vệ (trừ khi xâm phạm danh dự, vu khống...) |
| Tuyên truyền | Ảnh hưởng nhận thức, không nhất thiết hướng đến hành động | Pháp lý không cấm nếu không sai lệch thông tin |
| Kích động | Thúc đẩy người khác thực hiện hành động cụ thể | Có thể cấu thành tội phạm nếu gây hậu quả |
Chẳng hạn, nếu một cá nhân lên mạng chỉ trích chính sách nhà nước, hành vi đó có thể nằm trong khuôn khổ tự do ngôn luận. Nhưng nếu người này kêu gọi đám đông tấn công một cơ quan công quyền, thì đây được xem là kích động. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mục đích hành vi và khả năng tạo ra hành động cụ thể từ người khác.
Kích động trong luật hình sự
Trong nhiều hệ thống pháp luật, kích động được xem là hành vi phạm pháp, đặc biệt khi liên quan đến các tội danh như bạo loạn, khủng bố, hoặc xâm phạm an ninh quốc gia. Hành vi này có thể cấu thành tội phạm độc lập hoặc là một hình thức đồng phạm (xúi giục) tùy theo mức độ ảnh hưởng và mối liên hệ với hành vi phạm pháp được thực hiện.
Ở Việt Nam, theo Điều 17 Bộ luật Hình sự 2015, người kích động có thể bị xử lý hình sự với tư cách đồng phạm nếu hành vi của họ thúc đẩy hoặc hỗ trợ việc thực hiện tội phạm của người khác. Trong hệ thống luật hình sự Mỹ, kích động chỉ cấu thành tội nếu vượt qua tiêu chuẩn “Brandenburg”, tức là:
- Hành vi có mục đích kích động hành động bạo lực hoặc vi phạm pháp luật
- Hành vi đó có khả năng xảy ra ngay lập tức và thực tế
Kích động còn được sử dụng trong xét xử các vụ án liên quan đến an ninh mạng, nơi mà lời nói hoặc nội dung số có thể tạo ra hành vi phạm tội hàng loạt. Việc xác định hành vi kích động thường dựa trên chứng cứ gián tiếp như tin nhắn, bài đăng mạng xã hội, hoặc ghi âm lời nói.
Yếu tố cấu thành hành vi kích động
Để xác định một hành vi có phải là kích động hay không, cần phân tích đầy đủ các yếu tố cấu thành. Các yếu tố này thường bao gồm:
- Ý thức chủ quan của người thực hiện hành vi (có chủ ý kích động)
- Hình thức thể hiện (ngôn từ, hình ảnh, video...)
- Ngữ cảnh (thời điểm, không gian, tình huống xã hội)
- Khả năng hành động cụ thể xảy ra từ phía người nghe hoặc người bị tác động
Chẳng hạn, cùng một phát ngôn “phải chống lại lệnh cưỡng chế” có thể bị coi là kích động nếu được nói tại nơi công cộng, có đám đông kích động, và sau đó xảy ra hành vi phá rối. Nhưng trong một nhóm kín, giữa bạn bè, câu nói đó không chắc tạo ra hệ quả thực tế nên khó cấu thành tội phạm.
Tòa án cũng thường xem xét các dấu hiệu như:
- Mức độ ảnh hưởng của người kích động (lãnh đạo, người nổi tiếng, quản trị viên nhóm...)
- Tần suất và tính hệ thống của lời nói kích động
- Mức độ cụ thể của lời kêu gọi (càng cụ thể thì khả năng cấu thành tội càng cao)
Kích động trên môi trường mạng
Với sự phát triển mạnh mẽ của Internet, hành vi kích động đã chuyển dịch từ không gian vật lý sang không gian số, nơi người dùng có thể dễ dàng truyền đạt nội dung đến hàng nghìn, thậm chí hàng triệu người trong thời gian ngắn. Kích động trên môi trường mạng bao gồm: phát tán tin giả, lời kêu gọi bạo lực, xúi giục chống phá nhà nước, hoặc kích động thù hận giữa các nhóm xã hội. Hình thức thể hiện thường thông qua bài viết, hình ảnh, video, livestream hoặc bình luận.
Đặc điểm của kích động trên mạng:
- Tính lan truyền nhanh chóng, khó kiểm soát
- Ẩn danh hoặc dùng danh tính giả để tránh truy vết
- Dễ tạo hiệu ứng đám đông, gây ra phản ứng dây chuyền
Các nền tảng như Facebook, X (Twitter), TikTok, YouTube đã trở thành môi trường phổ biến cho các nội dung kích động, nhất là trong các giai đoạn nhạy cảm như bầu cử, xung đột xã hội hoặc khủng hoảng kinh tế. Chính vì vậy, các tổ chức quốc tế như Hội đồng châu Âu về tội phạm mạng và UNODC đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hành lang pháp lý và công nghệ để phát hiện – xử lý hành vi kích động trên môi trường mạng.
Mối quan hệ giữa kích động và tự do ngôn luận
Tự do ngôn luận là quyền hiến định được bảo vệ tại nhiều quốc gia dân chủ, nhưng không phải là quyền tuyệt đối. Hành vi kích động bạo lực, thù hận, hay hành động phi pháp không được xem là biểu hiện hợp pháp của quyền tự do ngôn luận. Các hệ thống pháp lý hiện đại đều cố gắng xác định ranh giới giữa hai phạm trù này để vừa bảo vệ an toàn xã hội, vừa không bóp nghẹt quyền phát biểu ý kiến.
Tiêu biểu là tiêu chuẩn “Brandenburg” tại Hoa Kỳ, quy định rằng phát ngôn chỉ bị giới hạn nếu thỏa mãn hai điều kiện:
- Phát ngôn nhằm kích động hoặc tạo ra hành vi bất hợp pháp
- Phát ngôn có khả năng tạo ra hành vi đó trong thời gian gần (imminent lawless action)
Tại châu Âu, Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR) sử dụng nguyên tắc “nguy cơ thực tế và nghiêm trọng” (real and imminent danger) để xác định giới hạn tự do biểu đạt. Những phát ngôn kích động phân biệt đối xử, thù hận hoặc cổ vũ bạo lực có thể bị cấm và xử lý hình sự, ngay cả khi chưa dẫn đến hậu quả cụ thể.
Ứng dụng của lý thuyết kích động trong tâm lý học
Trong tâm lý học, “kích động” không chỉ mang ý nghĩa tiêu cực mà còn là một yếu tố ảnh hưởng hành vi cá nhân. Nó liên quan đến lý thuyết học tập xã hội (social learning theory), trong đó cá nhân có thể học hỏi hành vi thông qua quan sát, đặc biệt khi hành vi đó được củng cố bởi phần thưởng, sự đồng thuận hoặc hình ảnh lãnh đạo.
Các nghiên cứu cho thấy, kích động tâm lý có thể dẫn đến:
- Tăng tính sẵn sàng hành động (action readiness)
- Gia tăng cảm xúc cực đoan như phẫn nộ, sợ hãi hoặc thù địch
- Giảm khả năng suy xét đạo đức và kiểm soát hành vi
Trong nghiên cứu truyền thông, lý thuyết “framing” (định khung thông tin) cũng cho thấy vai trò của kích động. Cách một sự kiện được mô tả – qua tiêu đề, ngôn ngữ cảm xúc, hoặc hình ảnh – có thể làm thay đổi cách công chúng đánh giá và phản ứng với thông tin đó.
Kích động trong chính trị và truyền thông
Kích động là công cụ thường xuyên được sử dụng trong các chiến dịch chính trị để thúc đẩy ủng hộ hoặc làm suy giảm uy tín đối thủ. Hình thức này thường xuất hiện qua các chiến thuật như gieo rắc nỗi sợ, định kiến hoặc khơi dậy các cảm xúc tiêu cực để thao túng công chúng. Kỹ thuật này đặc biệt phổ biến trong các chiến dịch dân túy hoặc giai đoạn bất ổn xã hội.
Một số dạng kích động trong truyền thông chính trị:
- Sử dụng từ ngữ cảm xúc mạnh ("kẻ thù", "phản quốc", "hủy diệt")
- Lập luận giả tạo (fallacy) để gán trách nhiệm cho nhóm đối lập
- Chia sẻ thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ
Theo một nghiên cứu đăng trên JSTOR, các nhà chính trị thường sử dụng diễn ngôn kích động để tạo ra “khủng hoảng nhận thức giả tạo” (manufactured crisis), từ đó biện minh cho các chính sách cứng rắn hoặc hạn chế quyền dân sự.
Ranh giới pháp lý của kích động thù hận
Kích động thù hận là một trong những hình thức nghiêm trọng nhất, thường gắn liền với chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, kỳ thị giới tính, bài ngoại hoặc hận thù tôn giáo. Nhiều quốc gia có quy định hình sự hóa hành vi này để ngăn chặn bạo lực và bảo vệ nhóm yếu thế.
Theo Khung quyết định 2008/913/JHA của Liên minh châu Âu, các nước thành viên buộc phải hình sự hóa hành vi công khai kích động bạo lực hoặc thù hận đối với nhóm người vì lý do chủng tộc, màu da, tôn giáo, nguồn gốc quốc gia. Một số quốc gia còn quy định hình phạt nghiêm khắc hơn nếu hành vi đó được thực hiện qua Internet.
Tại Việt Nam, hành vi “kích động bạo lực, thù hận dân tộc, tôn giáo” bị xử lý theo Điều 116 Bộ luật Hình sự, với mức phạt tù lên tới 7 năm tù giam. Đồng thời, các cơ quan quản lý thông tin điện tử được phép yêu cầu gỡ bỏ nội dung, xử phạt hành chính hoặc chặn truy cập trang mạng chứa nội dung vi phạm.
Giải pháp ngăn ngừa và kiểm soát hành vi kích động
Việc ngăn ngừa và kiểm soát hành vi kích động đòi hỏi sự phối hợp liên ngành giữa pháp luật, công nghệ và giáo dục. Các biện pháp hiệu quả bao gồm:
- Xây dựng hệ thống giám sát nội dung theo thời gian thực trên mạng xã hội
- Triển khai các thuật toán AI để nhận diện ngôn ngữ kích động
- Tuyên truyền, giáo dục công chúng về nhận diện thông tin sai lệch
- Đào tạo chuyên sâu cho cơ quan thực thi pháp luật trong việc xử lý hành vi kích động số
Ngoài ra, sự hợp tác xuyên biên giới là yếu tố quan trọng do tính chất toàn cầu của Internet. Các tổ chức như Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) hay UNODC đang tích cực hỗ trợ các quốc gia xây dựng quy chuẩn quốc tế trong xử lý kích động thù hận và bạo lực trên môi trường số.
Tài liệu tham khảo
- Brandenburg v. Ohio, 395 U.S. 444 (1969)
- Council Framework Decision 2008/913/JHA on combating racism and xenophobia
- “The limits of free speech,” European Court of Human Rights, https://www.echr.coe.int/
- American Psychological Association – Social Psychology, https://www.apa.org/topics/social-psychology
- UNODC Cybercrime, https://www.unodc.org/unodc/en/cybercrime/index.html
- OSCE – Hate Speech and Freedom of Expression, https://www.osce.org/fom/389351
- Cornell Law School Legal Information Institute, https://www.law.cornell.edu/wex/incitement
- European Commission – Combating Hate Speech, https://ec.europa.eu/info/policies/justice-and-fundamental-rights_en
- JSTOR – Rhetoric, Media, and Political Manipulation, https://www.jstor.org/stable/41475355
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kích động:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
